Có 2 kết quả:
倾盖 qīng gài ㄑㄧㄥ ㄍㄞˋ • 傾蓋 qīng gài ㄑㄧㄥ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet in passing
(2) to get on well at first meeting
(2) to get on well at first meeting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet in passing
(2) to get on well at first meeting
(2) to get on well at first meeting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0