Có 2 kết quả:

倾盖 qīng gài ㄑㄧㄥ ㄍㄞˋ傾蓋 qīng gài ㄑㄧㄥ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet in passing
(2) to get on well at first meeting

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet in passing
(2) to get on well at first meeting